Khách hàng có nhu cầu hay muốn biết thêm thông tin sản phẩm bên dưới xin vui lòng liên hệ:
Mr Đỗ Minh Vương Phone: 0972 871 763
Email: vuong.do269@gmail.com
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Hoàn Cầu
29/29 Yên Thế, P.2, Q.Tân Bình, TP.HCM
www.worldtech.com.vn
1. MÁY HÀN MIG/MAG/CO2 HYOSUNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TIÊU CHUẨN
MODEL
|
ProPAC 350
|
ProPAC 500
|
ProPAC 600
|
||
Phương pháp hàn
|
CO2/MAG(MIG)
|
CO2/MAG(MIG)
|
CO2/MAG(MIG)
|
||
Hàn
que DC
|
Hàn
que DC
|
Hàn
que DC
|
|||
Thổi
than DC
|
Thổi
than DC
|
||||
Nguồn hàn
|
HW-S350
|
HW-S500
|
HW-S600
|
||
Điện áp nguồn vào
|
V
|
220,380,440
|
|||
Tần số nguồn điện
|
Hz
|
50,
60
|
|||
Pha
|
3
pha
|
||||
Công suất tiêu thụ
|
kVA
|
18
|
30
|
41
|
|
kW
|
16
|
26
|
36
|
||
Dòng
điện hàn
|
Dòng hàn
|
A
|
50~350
|
50~500
|
60~720
|
Dòng Crater
|
A
|
50~350
|
50~500
|
60~720
|
|
Hàn que
|
A
|
60~350
|
60~500
|
80~720
|
|
Thổi rãnh than
|
A
|
-
|
60~500
|
80~720
|
|
Điện
áp hàn
|
Dòng hàn
|
V
|
15~36
|
15~45
|
15~52
|
Dòng Crater
|
V
|
15~36
|
15~45
|
15~52
|
|
Hàn que
|
V
|
15~36
|
15~45
|
15~52
|
|
Thổi rãnh than
|
V
|
15~45
|
15~52
|
||
Chu kỳ tải
|
%
|
60
|
60
|
70
(720A)
100
(600A)
|
|
Kích thước
|
mm
|
375
x 560 x 730
|
445
x 660 x 810
|
490
x 690 x 850
|
|
Trọng lượng
|
Kg
|
100
|
141
|
190
|
|
Bộ cấp dây
|
W-SA
350
|
W-SA
500
|
W-SA
600
|
||
Đường kính dây hàn
|
Ømm
|
0.9/1.0/1.2
|
1.2/1.4/1.6
|
1.2/1.4/1.6
|
|
Trọng lượng
|
Kg
|
9
|
2. MÁY HÀN TIG DC
THÔNG
SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN
MODEL
|
PRT 350D
|
PRT 500D
|
|||
Phương pháp hàn
|
Hàn
TIG
|
Hàn
Que
|
Hàn
TIG
|
Hàn
Que
|
|
Điện áp nguồn
|
V
|
1pha-3Pha,
220-380
|
|||
Tần số điện nguồn
|
Hz
|
50,60
|
|||
Chu kỳ tải
|
%
|
60
|
|||
Công suất tiêu thụ
|
kVA
|
11
|
11.2
|
19
|
21
|
Dòng điện hàn
|
DC
|
10
~ 350A
|
10
~ 240
|
5
~ 500
|
10
~ 300
|
Dòng Crater
|
A
|
10
~ 300
|
5
~ 500
|
||
Thời gian hạ dòng
|
S
|
0.1
~ 5
|
0.1
~ 5
|
||
Thời gian hàn điểm
|
S
|
0.1
~ 5
|
0.1
~ 5
|
||
Thời gian khí ra sau
|
S
|
0.1
~ 8
|
0.1
~ 25
|
||
Tần số xung (Hz)
|
Thấp
|
0.5
~ 25
|
0.5
~ 25
|
||
Cao
|
15
~ 400
|
15
~ 500
|
|||
Độ rộng hàn xung
|
%
|
15~40
|
20
~ 80
|
||
Độ tẩy sạch hàn xung
|
%
|
25
~ 45
|
|||
Kích thước
|
mm
|
265
x 480 x 440
|
380
x 540 x 600
|
||
Trọng lượng
|
Kg
|
22.5
|
68
|
3. MÁY HÀN TIG AC/DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TIÊU CHUẨN
MODEL
|
PRT 350AD
|
PRT 500AD
|
|||
Phương pháp hàn
|
Hàn TIG
|
Hàn Que
|
Hàn TIG
|
Hàn Que
|
|
Điện áp nguồn
|
3Pha, 380
|
||||
Tần số điện nguồn
|
Hz
|
50,60
|
|||
Chu kỳ tải
|
%
|
60
|
|||
Công suất tiêu thụ
|
kVA
|
11.1
|
12.3
|
19
|
21
|
Dòng điện hàn
|
DC
|
5 ~ 350A
|
10 ~ 250
|
5 ~ 500
|
10 ~ 300
|
AC
|
10 ~350A
|
10 ~ 500
|
|||
Điện áp hàn
|
V
|
22
|
28
|
30
|
32
|
Dòng Crater
|
A
|
350
|
500
|
||
Thời gian hạ dòng
|
S
|
0.1 ~ 5
|
0.1 ~ 5
|
||
Thời gian hàn điểm
|
S
|
0.1 ~ 5
|
0.1 ~ 5
|
||
Thời gian khí ra sau
|
S
|
0.1 ~ 25
|
0.1 ~ 25
|
||
Tần số xung (Hz)
|
Thấp
|
0.5 ~ 15
|
0.5 ~ 15
|
||
Cao
|
15 ~ 300
|
15 ~ 300
|
|||
Độ rộng hàn xung
|
%
|
5 ~ 85
|
5 ~ 85
|
||
Độ tẩy sạch hàn xung
|
%
|
25 ~ 45
|
25 ~ 45
|
||
Kích thước
|
mm
|
385 x 519 x 586
|
392 x 595 x 721
|
||
Trọng lượng
|
Kg
|
60
|
76
|
4. MÁY HÀN QUE DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TIÊU CHUẨN
MODEL
|
PA 200
|
PA 300
|
PS 500G
|
|
Kỹ thuật điều khiển
|
IGBT
Inverter
|
IGBT
Inverter
|
Thyristor
|
|
Nguồn hàn
|
PA
200
|
PA
300
|
PS
500G
|
|
Điện áp nguồn vào
|
V
|
1P/220V
|
3P/220-380V
|
3P/380V
|
Tần số nguồn điện
|
Hz
|
50,
60
|
50,
60
|
50,
60
|
Công suất tiêu thụ
|
kVA
|
9.7
|
12
(9.2)
|
33
|
Dòng điện hàn
|
A
|
10
~ 200
|
10
~300
|
50
~ 500
|
Điện áp hàn
|
V
|
28
|
32(28)
|
40
|
Điện áp không tải lớn nhất
|
V
|
63
|
65
|
69.8
|
Chu kỳ tải
|
%
|
40
|
40
|
100
|
Kích thước
|
mm
|
200
x 450 x 410
|
200
x 450 x 370
|
445
x 620 x 700
|
Trọng lượng
|
Kg
|
16
|
17
|
160
|
5. MÁY CẮT PLASMA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TIÊU CHUẨN
MODEL
|
PC70
|
PC120
|
|
Điện áp nguồn
|
V
|
3Pha,
380
|
|
Tần số điện nguồn
|
Hz
|
50,60
|
|
Chu kỳ tải
|
%
|
60
|
|
Công suất tiêu thụ
|
kVA
|
12.7
|
24
|
Dòng điện cắt
|
A
|
20
~ 70
|
20
~ 120
|
Điện áp cắt
|
V
|
140
|
160
|
Điện áp không tải
|
V
|
280
hoặc thấp hơn
|
320
hoặc thấp hơn
|
Kích thước
|
mm
|
260
x 510 x 465
|
380
x 540 x 600
|
Trọng lượng
|
Kg
|
24
|
74
|
Công ty chúng tôi là nhà phân phối độc quyền máy hàn cắt mang thương hiệu HYOSUNG - KOREA.
Ngoài các sản phẩm trên, còn các dòng sản phẩm như máy hàn điểm, lăn... của HYOSUNG, PANSONIC, KEMPI, DONSUNG, HANSEN, RILAND, JASIC, SANZO...
Ngoài các sản phẩm trên, còn các dòng sản phẩm như máy hàn điểm, lăn... của HYOSUNG, PANSONIC, KEMPI, DONSUNG, HANSEN, RILAND, JASIC, SANZO...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét